TOO Profile là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập qua show sống còn To Be World Klass của Mnet năm 2019. Nhóm được ra mắt ngày 1 tháng 4 năm 2020, cùng Profile Nghệ Sĩ tìm hiểu chi tiết về nhóm nhạc nam kpop này nhé!
TOO gồm 10 thành viên: Chihoon, Donggeon, Chan, Jisu, Minsu, Jaeyun, J.You, Kyungho, Jerome và Woonggi. Line-up của nhóm được tiết lộ vào ngày 6 tháng 12 năm 2019, và thay đổi vào ngày 7 tháng 12.
1. TOO profile là ai?
TOO gồm bao nhiêu thành viên? Chiều cao, cân nặng bao nhiêu? Ban đầu có bao nhiêu thành viên? Ra mắt vào ngày nào?
#Thông tin chung
Tên quốc tế: | TOO |
Tên tiếng Hàn: | 티오오 |
Ngày debut: | Ngày 1 tháng 4 năm 2020 |
Công Ty: | n.CH Entertainment |
Số lượng thành viên: | 10 |
Tên fandom: | TOOGETHER |
Màu chính thức cho fan: | Egyptian Blue White American Yellow Persian Red Black |
Instagram: | @worldklass_too / @toomembers |
Twitter: | @too_offcl / @too_members |
vLive: | World Klass |
Youtube: | TOO official |
Fanpage: | World Klass, TOOoffcl |
Fan Cafe: | too.official |
Giphy: | TOOoffcl |
Website: | nchworld.com/TOO |
TikTok: | @too_offcl |
#TOO lightstick
(Đang cập nhật)
#TOO logo và TOOGETHER logo
#Ý nghĩa tên nhóm TOO
TOO là viết tắt của từ “Ten Oriented Orchestra”.
#Ý nghĩa tên fandom TOOGETHER
Fandom của nhóm có tên gọi chính thức là TOOgether được công bố vào ngày 11 tháng 4 năm 2020.
#Khẩu hiệu/Lời chào của TOO
(Đang cập nhật)
2. TOO profile: thông tin, lý lịch từng thành viên
#Jaeyun
Tên khai sinh: | Lee Jae Yun (이재윤) |
Nghệ danh: | Jaeyun (재윤) |
Vị trí: | Leader, Main Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 16 tháng 8 năm 2000 |
Cung hoàng đạo: | Sư Tử |
Chiều cao: | 175 cm (5’9″) |
Cân nặng: | 61 kg (134 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Jaeyun là ai? Fact về Jaeyun
- Jaeyun được xếp hạng 10 trong nhóm.
- Kĩ năng nổi bật của Jaeyun là Vocal.
- Châm ngôn mà Jaeyun tâm đắc nhất là: Nỗ lực sẽ không bao giờ phản bội ta.
- Jaeyun sử dụng tiếng Anh rất thành thạo.
- Jaeyun từng du học ở Myanmar.
- Con vật mà Jaeyun dùng làm đại diện là chuột Hamster( Fan Cafe).
#Chihoon
Tên khai sinh: | Choi Chi Hoon (최치훈) |
Nghệ danh: | Chihoon (치훈) |
Vị trí: | Rapper, Vocalist, Producer |
Sinh nhật: | Ngày 27 tháng 4 năm 1999 |
Cung hoàng đạo: | Kim Ngưu |
Chiều cao: | 173 cm (5’8″) |
Cân nặng: | 51 kg (112 lbs) |
Nhóm máu: | A |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Soundcloud: | 치훈(Ian) |
Chihoon là ai? Fact về Chihoon
- Chihoon được xếp hạng 7 trong nhóm.
- Sở trường của Chihoon là Rap, Vocal và Sản xuất.
- Châm ngôn mà Chihoon tâm đắc nhất là: Đừng quá chú tâm vào quá khứ mà hãy cố gắng hướng tới tương lai.
- Con vật mà Chihoon dùng làm đại diện là Con Gà (Fan Cafe).
- Chihoon và Chan từng là thành viên của một nhóm nhạc sản xuất CUROHAKO.
#Donggeon
Tên khai sinh: | Song Dong Geon (송동건) |
Nghệ danh: | Donggeon (동건) |
Vị trí: | Main Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 15 tháng 7 năm 1999 |
Cung hoàng đạo: | Cự Giải |
Chiều cao: | 179 cm (5’10.5″)/Real Height: 180 cm (5’11”) |
Cân nặng: | 63 kg (139 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Donggeon là ai? Fact về Donggeon
- Donggeon được xếp hạng 5 trong nhóm.
- Sở trường của Donggeon là: Vocal và Diễn xuất.
- Châm ngôn mà Donggeon thích nhất là: Sự kiêu ngạo làm hỏng mọi thứ.
- Con vật mà Donggeon dùng làm đại diện là Sư tử con (Fan Cafe).
- Donggeon đã trải qua khóa thực tập tại C9 Entertainment.
#Chan
Tên khai sinh: | Cho Chan Hyuk (조찬혁) |
Nghệ danh: | Chan (찬) |
Vị trí: | Main Dancer, Rapper, Producer |
Sinh nhật: | Ngày 18 tháng 12 năm 1999 |
Cung hoàng đạo: | Nhân Mã |
Chiều cao: | 180 cm (5’11”) |
Cân nặng: | 62 kg (137 lbs) |
Nhóm máu: | O |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Soundcloud: | CHAN |
Chan là ai? Fact về Chan
- Chan được xếp hạng 2 trong nhóm.
- Ba mẹ Donggeon có hai người con là Chan và chị gái của Chan.
- Sở trường của Chan là: Rap, Nhảy, và Sản xuất.
- Châm ngôn mà Chan thích nhất là: Hãy vươn tới ước mơ .
- Chan từng trải qua khóa thực tập sinh của SM Entertainment.
- Chan đã dừng chân thời học sinh của mình ở cấp 3.
- Trên cơ thể Chan có hai hình xăm là ở lưng và ở tay.
- Chan và Chihoon từng là thành viên của nhóm nhạc CUROHAKO.
#Jisu
Tên khai sinh: | Choi Ji Su (최지수) |
Nghệ danh: | Jisu (지수) |
Vị trí: | Dancer, Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 19 tháng 1 năm 2000 |
Cung hoàng đạo: | Ma Kết |
Chiều cao: | 179 cm (5’10.5″) |
Cân nặng: | 58 kg (128 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Jisu là ai? Fact về Jisu
- Jisu được xếp hạng 9 trong nhóm.
- Jisu là cậu con trai út trong gia đình có hai anh em.
- Sở trường của Jisu là: Nhảy và Hát.
- Châm ngôn mà Jisu tâm đắc nhất là : Hãy cố gắng chăm chỉ thì sẽ gặt hái được thành quả trong tương lai.
- Con vật mà Jisu dùng làm đại diện Chó Jindo (Fan Cafe) .
#Minsu
Tên khai sinh: | Kim Min Su (김민수) |
Nghệ danh: | Minsu (민수) |
Vị trí: | Dancer, Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 20 tháng 3 năm 2000 |
Cung hoàng đạo: | Song Ngư |
Chiều cao: | 172 cm (5’8″)/Real Height: 171 cm (5’7″) |
Cân nặng: | 60 kg (132 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Minsu là ai? Fact về Minsu
- Minsu được xếp hạng 6 trong nhóm.
- Sở trường của Minsu là: Hát và Nhảy.
- Châm ngôn mà Minsu thích nhất là: Không có gì gọi là chấm hết.
#J.You
Tên khai sinh: | Kim Je You (김제유) |
Nghệ danh: | J.You (제이유) |
Vị trí: | Rapper, Visual |
Sinh nhật: | Ngày 2 tháng 11 năm 2000 |
Cung hoàng đạo: | Thiên Yết |
Chiều cao: | 173 cm (5’8″) |
Cân nặng: | 61 kg (134 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
J.You là ai? Fact về J.You
- J.You được xếp là người đứng đầu của nhóm.
- Sở trường của J.You là: Rap.
- Châm ngôn mà J.You thích nhất là: Tôi là huyền thoại.
- J.You nghỉ học ở thời cấp 3.
- J.You sử dụng tiếng Anh rất giỏi.
#Kyungho
Tên khai sinh: | Jang Kyung Ho (장경호) |
Nghệ danh: | Kyungho (경호) |
Vị trí: | Main Dancer, Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 17 tháng 5 năm 2001 |
Cung hoàng đạo: | Kim Ngưu |
Chiều cao: | 183 cm (6’0″) |
Cân nặng: | 68 kg (150 lbs) |
Nhóm máu: | A |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Kyungho là ai? Fact về Kyungho
- Kyungho được xếp hạng thứ 4 trong nhóm.
- Sở trường của Kyungho là: Nhảy và Hát.
- Kyungho thích nhất là câu châm ngôn: Bạn càng làm thứ gì đó nhiều, thứ đó sẽ càng lớn hơn. Nên đó là một nỗi lo ngại.
- Con vật đại diện của Kyungho là Golden Retriever (một loài chó).
- Kyungho đang học trường Nghệ thuật Tổng hợp Hanlim.
- Kyungho là thành viên của Công ty Def Dance.
#Jerome
Tên khai sinh: | Oh Sung Min (오성민) |
Nghệ danh: | Jerome (제롬) |
Vị trí: | Vocalist, Visual |
Sinh nhật: | Ngày 25 tháng 8 năm 2001 |
Cung hoàng đạo: | Xử Nữ |
Chiều cao: | 180 cm (5’11”) |
Cân nặng: | 60 kg (132 lbs) |
Nhóm máu: | O |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Jerome là ai? Fact về Jerome
- Jerome được xếp hạng thứ 8 trong nhóm.
- Sở trường của Jerome là: Nhảy và Hát.
- Câu châm ngôn mà Jerome thích nhất là: Hãy là một con ếch thoát khỏi đáy giếng.
- Điều đặc biệt là Jerome có cùng ngày sinh nhật với Hanjun.
- Jerome đã từng trải qua khóa thực tập sinh tại CUBE Entertainment.
#Woonggi
Tên khai sinh: | Cha Woong Gi (차웅기) |
Nghệ danh: | Woonggi (웅기) |
Vị trí: | Vocalist, Maknae |
Sinh nhật: | Ngày 23 tháng 4 năm 2002 |
Cung hoàng đạo: | Kim Ngưu |
Chiều cao: | 172 cm (5’8″) |
Cân nặng: | 53 kg (117 lbs) |
Nhóm máu: | B |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Woonggi là ai? Fact về Woonggi
- Woonggi được xếp hạng thứ 3 trong nhóm.
- Woonggi là con trai út trong gia đình có hai người con là Woonggi và người anh trai.
- Sở trường của Woonggi là: Hát và Diễn xuất.
- Câu châm ngôn mà Woonggi tâm đắc nhất là : Một thứ sẽ thành hiện thực Atillissai! (Một câu nói phép thuật).
- Khi còn bé, Woonggi là một diễn viên nhí nổi tiếng với biệt danh là Cha Jaedol, tham gia trong nhiều lĩnh vực như phim truyền hình, điện ảnh, nhạc kịch và quảng cáo.
- Woonggi với Hyeongjun và Dongpyo của X1 là bạn của nhau.
- Khi tập nhảy, Woonggi thực hiện rất nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.
- Woonggi nhảy rất giỏi kể cả những điệu nhảy của nhóm nhóm nữ.
#Hanjun (thành viên cũ)
Tên khai sinh: | Yoo Han Jun (유한준) |
Nghệ danh: | Hanjun (한준) |
Vị trí: | Vocalist |
Sinh nhật: | Ngày 25 tháng 8 năm 1996 |
Cung hoàng đạo: | Xử Nữ |
Chiều cao: | 172 cm (5’8″) |
Cân nặng: | Đang cập nhật |
Nhóm máu: | AB |
Quốc tịch: | Hàn Quốc |
Hanjun là ai? Fact về Hanjun
- Hanjun được xếp hạng thứ 3 trong nhóm.
- Sở trường của Hanjun là: Hát và Diễn xuất.
- Câu châm ngôn mà Hanjun thích nhất là: Nhìn gần hơn sẽ thấy đẹp nhưng nếu nhìn xa thì sẽ thấy sự cô đơn .
- Hanjun từng là vũ công cho nhóm BERRY GOOD.
- Hanjun là thành viên rời khỏi nhóm vì những vấn đề trong quá khứ và từ đó Jaeyun là thành viên tham gia vào nhóm thay thế cho Hanjun.
3. TOO danh sách bài hát và album
#Reason For Being: 인
Ngày 1 tháng 4 năm 2020, TOO debut đồng thời phát hành mini album đầu tiên Reason For Being: Benevolence, cùng với bài hát chủ đề Magnolia.
REASON FOR BEING : Benevolence Tracklist
- Magnolia
- Take It Slow
- Don’t Fear Now
- Everything’s gonna be alright
- You Can’t Hurry Love
4. TOO Vietsub
#To Be World Klass
Năm 2019, MNET tổ chức gameshow sống còn World Klass – một chương trình tương tự Produce X101, các thực tập sinh sẽ cạnh tranh với nhau để lọt vào top 10 và trở thành thành viên của nhóm nhạc TOO – một dựa án lớn mang tính toàn cầu của đài Mnet.
- Vietsub To Be World Klass
#Road To Kingdom
“Road To Kingdom” là phiên bản nam của chương trình thực tế sống còn “Queendom” (Có 6 nhóm nhạc nữ tham gia: Park Bom, AOA, Mamamoo, Lovelyz, Oh My Girl và (G)I-DLE). Các nhóm nhạc sẽ tham gia tranh tài để phát hành một sản phẩm âm nhạc trong cùng một thời điểm và biểu diễn trên sân khấu.
- Vietsub Road To Kingdom TOO cut
5. TOO giải thưởng
(Đang cập nhật)
6. Những thông tin khác về TOO
(Đang cập nhật)
7. Một vài hình ảnh của TOO
Profile Nghệ Sĩ đã giới thiệu đến bạn TOO Profile, tiểu sử lý lịch hồ sơ và tất tần tật thông tin về nhóm nhạc này. Hy vọng bạn sẽ hiểu hơn và yêu thích các chàng trai của chúng ta nhé!
- TOO – Wikipedia tiếng Việt